Bảng xếp hạng FIFA
[
Nam
Nữ]
Xếp hạng quốc tế
Châu Á
Châu Âu
Châu Phi
Châu Nam Mỹ
Châu Trung bắc Mỹ và vùng Caribbean
Châu Đại Dương
2024
2023
2022
2021
2020
2019
2018
2017
2016
2015
2014
2013
2012
2011
2010
2009
2008
2007
2006
2005
2004
2003
Được cập nhật:2024-3-20 13:50:41
Xếp hạng
Quốc kỳ
Đội bóng
Xếp hạng lên xuống(tháng trước)
Số điểm
Số điểm lên xuống(tháng trước)
Biểu đồ hướng chẩys
1
Nữ Tây Ban Nha
0
34
2085.96
19.91
2
Nữ Anh
2
5
2021.41
7.22
3
Nữ Pháp
0
34
2018.81
-2.88
4
Nữ Mỹ
-2
6
2011.2
-33.92
5
Nữ Đức
1
5
2005.24
17.99
6
Nữ Thụy Điển
-1
6
1998.57
0.48
7
Nữ Nhật Bản
1
5
1982.52
4.51
8
Nữ Hà Lan
-1
6
1951.81
-35.03
9
Nữ Canada
1
5
1950.89
2.31
10
Nữ Brazil
1
5
1946.58
5.5
11
Nữ Triều Tiên
-2
6
1943.66
-7.21
12
Nữ Australia
0
34
1888.93
9.09
13
Nữ Đan Mạch
0
34
1873.36
-0.84
14
Nữ Ý
0
34
1852.28
-8.39
15
Nữ Iceland
0
34
1843.79
-2.91
16
Nữ Na Uy
0
34
1841.69
2.02
17
Nữ Áo
0
34
1836.08
-2.68
18
Nữ Bỉ
0
34
1822.99
4.46
19
Nữ Trung Quốc
0
34
1803.4
0
34
20
Nữ Hàn Quốc
0
34
1796.68
-3.39
21
Nữ Bồ Đào Nha
0
34
1758.94
8.54
22
Nữ Thụy Sĩ
0
34
1745.07
-1.78
23
Nữ Colombia
0
34
1744.74
-1.78
24
Nữ Scotland
1
5
1732.88
0.71
25
Nữ Ireland
-1
6
1730.58
-6.18
26
Nữ Nga
0
34
1716.96
-0.21
27
Nữ Phần Lan
0
34
1701.52
8.88
28
Nữ New Zealand
2
5
1685.75
15.02
29
Nữ Ba Lan
0
34
1675.85
1.78
30
Nữ Séc
-2
6
1670.48
-5.15
31
Nữ Mexico
4
5
1668.27
42.73
32
Nữ Wales
0
34
1663.66
9.98
33
Nữ Argentina
-2
6
1648.91
-8.88
34
Nữ Ukraine
-1
6
1636.87
2.29
35
Nữ Serbia
1
5
1625.48
2.91
36
Nữ Nigeria
-2
6
1615.94
-11.18
37
Nữ Việt Nam
0
34
1611.3
0
34
38
Nữ Chile
1
5
1574.23
7.16
39
Nữ Philippines
-1
6
1558.3
-13.34
40
Nữ Đài Loan Trung Quốc
2
5
1545.1
0
34
Xếp hạng
Quốc kỳ
Đội bóng
Xếp hạng lên xuống(tháng trước)
Số điểm
Số điểm lên xuống(tháng trước)
Biểu đồ hướng chẩys
41
Nữ Slovenia
3
5
1543.75
3.74
42
Nữ Jamaica
-2
6
1542.94
-7.15
43
Nữ Hungary
-2
6
1541.48
-4.46
44
Nữ Costa Rica
-1
6
1532.85
-9.73
45
Nữ Romania
0
34
1524.64
-9.01
46
Nữ Bắc Ireland
0
34
1524.06
-3.52
47
Nữ Thái Lan
1
5
1518.37
0
34
48
Nữ Uzbekistan
-1
6
1516.95
-9.09
49
Nữ Slovakia
0
34
1516.65
2.83
50
Nữ Paraguay
0
34
1510.14
4.94
51
Nữ Nam Phi
1
5
1495.91
-1.63
52
Nữ Venezuela
1
5
1488.96
0
34
53
Nữ Haiti
-2
6
1481.87
-21.04
54
Nữ Myanmar
0
34
1481.44
0
34
55
Nữ Panama
0
34
1443.42
-33.43
56
Nữ Papua New Guinea
0
34
1440.64
-33.35
57
Nữ Belarus
0
34
1439.51
2.91
58
Nữ Morocco
2
5
1433.23
21.65
59
Nữ Croatia
-1
6
1428.94
-2.02
60
Nữ Hy Lạp
2
5
1416.52
9.28
61
Nữ Iran
-2
6
1412.45
0
34
62
Nữ Thổ Nhĩ Kỳ
1
5
1404.24
-1.18
63
Nữ Bosnia and Herzegovina
1
5
1401.01
-0.47
64
Nữ Ghana
-3
6
1393.99
-16.43
65
Nữ Zambia
5
5
1390.54
18.24
66
Nữ Ấn Độ
-1
6
1389.02
-3.57
67
Nữ Cameroon
1
5
1388.9
8.48
68
Nữ Ecuador
-2
6
1386.93
3.72
69
Nữ Uruguay
-2
6
1379.09
-3.72
70
Nữ Israel
-1
6
1372.96
0
34
71
Nữ Bờ Biển Ngà
0
34
1355.45
0
34
72
Nữ Fiji
0
34
1343.37
-7.73
73
Nữ Albania
0
34
1331.86
-4.8
74
Nữ Jordan
0
34
1331.17
8.39
75
Nữ Peru
0
34
1322.49
10.01
76
Nữ Azerbaijan
0
34
1305.48
0
34
77
Nữ Trinidad & Tobago
1
5
1294.31
0
34
78
Nữ Tunisia
-1
6
1280.87
-21.65
79
Nữ HongKong TrungQuốc
0
34
1275.27
-18.12
80
Nữ Guatemala
0
34
1274.69
-16.3
Xếp hạng
Quốc kỳ
Đội bóng
Xếp hạng lên xuống(tháng trước)
Số điểm
Số điểm lên xuống(tháng trước)
Biểu đồ hướng chẩys
81
Nữ Mali
0
34
1272.76
0
34
82
Nữ Guinea Xích Đạo
0
34
1272.15
0
34
83
Nữ Senegal
0
34
1267.27
0
34
84
Nữ Algeria
0
34
1264.25
0
34
85
Nữ Puerto Rico
18
5
1257.16
57.25
86
Nữ Bahrain
-1
6
1254.12
0
34
87
Nữ Malta
-1
6
1253.52
1.89
88
Nữ Solomon Islands
21
5
1252.55
78.84
89
Nữ Montenegro
-1
6
1241.73
3.53
90
Nữ Guyana
-3
6
1238.46
-13.1
91
Kosovo Women's
9
5
1227.49
22.78
92
Nữ Cuba
-3
6
1222.42
0
34
93
Nữ Lào
-2
6
1217.34
0
34
94
Nữ Ai Cập
-2
6
1217.29
0
34
95
Nữ Bulgaria
-5
6
1217.29
-2.29
96
Nữ Malaysia
0
34
1213.21
0
34
97
Nữ El Salvador
7
5
1211.21
14.34
98
Nữ Tonga
-4
6
1211.2
-3.95
99
Nữ Estonia
-1
6
1209.43
-1.1
100
Nữ Nepal
5
5
1208.42
12.35
101
Nữ Guam
-8
6
1206.27
-10.41
102
Nữ Kazakhstan
-3
6
1205.07
0
34
103
Nữ Lithuania
-2
6
1204.42
0
34
104
Nữ Bolivia
-7
6
1203.09
-10.01
105
Nữ Samoa
-10
6
1202.69
-11.08
106
Nữ Congo DR
-4
6
1200.48
0
34
107
Nữ Dominican Republic
0
34
1200.08
9.29
108
Nữ New Caledonia
-2
6
1194.64
0
34
109
Nữ Indonesia
-1
6
1179.93
0
34
110
Nữ Faroe Islands
0
34
1171.65
0
34
111
Nữ Congo
0
34
1161.03
0
34
112
Nữ Tahiti
0
34
1160.79
0
34
113
Nữ Cook Islands
0
34
1160.7
0
34
114
Nữ United Arab Emirates
0
34
1158.26
0
34
115
Cambodia Women's
1
5
1144.56
0
34
116
Nữ Latvia
-1
6
1143.3
-2.83
117
Nữ Luxembourg
1
5
1143.19
0
34
118
Nữ Nicaragua
1
5
1141.34
0
34
119
Nữ Síp
1
5
1138.38
0
34
120
Nữ Moldova
1
5
1131.01
0
34
Xếp hạng
Quốc kỳ
Đội bóng
Xếp hạng lên xuống(tháng trước)
Số điểm
Số điểm lên xuống(tháng trước)
Biểu đồ hướng chẩys
121
Togo Women's
1
5
1130.06
0
34
122
Nữ Vanuatu
-5
6
1126.89
-16.96
123
Nữ Honduras
0
34
1114.37
0
34
124
Nữ Georgia
0
34
1113.62
0
34
125
Nữ Ethiopia
0
34
1109.59
0
34
126
Nữ Namibia
0
34
1108.07
0
34
127
Nữ Zimbabwe
0
34
1107.95
0
34
128
Mongolia Women's
0
34
1103.77
0
34
129
Gambia Women's
0
34
1102.66
0
34
130
Nữ Kyrgyzstan
0
34
1099.57
0
34
131
Cape Verde Women's
0
34
1099.55
0
34
132
Nữ Lebanon
2
5
1090.59
4.87
133
Nữ Suriname
-1
6
1089.52
0
34
134
Nữ Burkina Faso
-1
6
1085.78
0
34
135
Nữ FYR Macedonia
0
34
1085.24
0
34
136
Nữ Palestine
0
34
1080.47
-2.43
137
Nữ Singapore
0
34
1080.39
0
34
138
Nữ St. Kitts and Nevis
0
34
1078.84
0
34
139
Turkmenistan Women's
0
34
1075.41
0
34
140
Nữ Bangladesh
0
34
1068.52
0
34
141
Nữ Sierra Leone
0
34
1059.98
0
34
142
Nữ Guinea
0
34
1057.39
0
34
143
Nữ Bermuda
0
34
1046.23
0
34
144
Nữ Gabon
0
34
1045.97
0
34
145
Central African Republic Women's
0
34
1045.87
0
34
146
Nữ Tanzania
0
34
1045.79
1.62
147
Nữ Armenia
1
5
1026.34
0
34
148
Nữ Angola
1
5
1021.87
0
34
149
Nữ American Samoa
-2
6
1010.26
-20.78
150
Nữ Uganda
0
34
1007.21
0
34
151
Nữ Kenya
0
34
1004.74
0
34
152
Nữ Benin
0
34
1003.88
0
34
153
Nữ Botswana
0
34
1001.74
0.21
154
Tajikistan Women's
0
34
991.2
0
34
155
Nữ Saint Lucia
0
34
975.08
0
34
156
Nữ Malawi
0
34
972.78
0
34
157
Nữ Sri Lanka
0
34
955.21
0
34
158
Nữ Pakistan
0
34
949.54
0
34
159
Timor Leste Women's
0
34
946.01
0
34
160
Nữ Barbados
1
5
941.96
0
34
Xếp hạng
Quốc kỳ
Đội bóng
Xếp hạng lên xuống(tháng trước)
Số điểm
Số điểm lên xuống(tháng trước)
Biểu đồ hướng chẩys
161
Nữ Maldives
1
5
938.55
0
34
162
Nữ Syria
-2
6
931.42
-11.4
163
Nữ St. Vincent & Grenadines
0
34
923.84
0
34
164
Nữ Dominica
0
34
896.55
0
34
165
Nữ Liberia
0
34
882.37
0
34
166
Niger Women's
0
34
876.5
0
34
167
Rwanda Women's
0
34
874.81
0
34
168
Nữ Grenada
0
34
870.77
0
34
169
Nữ Belize
0
34
868
0
34
170
Seychelles Women's
0
34
866.26
0
34
171
Nữ Mozambique
0
34
864.61
0
34
172
Nữ Iraq
0
34
862.8
-10.2
173
Nữ Bhutan
-1
6
853.48
0
34
174
Macao,China Women's
-1
6
850.91
0
34
175
Saudi Arabia Women's
0
34
848.57
9.14
176
Nữ Lesotho
-2
6
841.53
0
34
177
Nữ Guinea Bissau
-1
6
838.58
0
34
178
Nữ Burundi
-1
6
829.84
0
34
179
Curacao Women's
-1
6
820.81
0
34
180
Nữ Antigua & Barbuda
-1
6
812.65
0
34
181
Nữ Cayman Islands
-1
6
801.25
0
34
182
Eswatini Women's
-1
6
791.04
0
34
183
Andorra Women's
-1
6
772.72
0
34
184
Nữ US Virgin Islands
-1
6
771.47
0
34
185
Nữ Aruba
-1
6
737.24
0
34
186
Nữ British Virgin Islands
-1
6
735.87
0
34
187
Nữ Comoros
-1
6
717.41
0
34
188
Anguilla Women's
-1
6
691.37
0
34
189
Madagascar Women's
-1
6
687.98
0
34
190
Nữ Bahamas
-1
6
665.71
0
34
191
South Sudan Women's
-1
6
650.32
0
34
192
Nữ Turks & Caicos Islands
-1
6
628.42
0
34
193
Mauritius Women's
-1
6
394.19
0
34
Nữ Afghanistan
0
34
884
0
34
Nữ Kuwait
0
34
870
0
34
Qatar Women's
0
34
864
0
34
Libya Women's
0
34
761
0
34
Nữ Eritrea
0
34
1060
0
34
Chad Women's
0
34
924.52
0
34
Sudan Women's
0
34
765.05
0
34
Xếp hạng
Quốc kỳ
Đội bóng
Xếp hạng lên xuống(tháng trước)
Số điểm
Số điểm lên xuống(tháng trước)
Biểu đồ hướng chẩys
Djibouti Women's
0
34
595.04
0
34
Mauritania Women's
0
34
581.25
0
34
Gibraltar Women's
0
34
860.04
0
34
Liechtenstein Women's
0
34
569.4
0
34