Bảng xếp hạng FIFA
[Nam
Nữ
]
Xếp hạng quốc tế
Châu Á
Châu Âu
Châu Phi
Châu Nam Mỹ
Châu Trung bắc Mỹ và vùng Caribbean
Châu Đại Dương
2024
2023
2022
2021
2020
2019
2018
2017
2016
2015
2014
2013
2012
2011
2010
2009
2008
2007
2006
2005
2004
2003
2002
2001
2000
1999
1998
1997
1996
1995
1994
1993
01
02
03
04
05
06
07
08
09
10
11
12
Được cập nhật:2024-4-7 11:35:6
Xếp hạng
Quốc kỳ
Đội bóng
Xếp hạng lên xuống(tháng trước)
Số điểm
Số điểm lên xuống(tháng trước)
Biểu đồ hướng chẩys
1
Argentina
0
34
1858
2.8
2
Pháp
0
34
1840.59
-4.85
3
Bỉ
1
5
1795.23
-3.23
4
Anh
-1
6
1794.9
-5.15
5
Brazil
0
34
1788.65
4.56
6
Bồ Đào Nha
1
5
1748.11
3.05
7
Hà Lan
-1
6
1742.29
-3.19
8
Tây Ban Nha
0
34
1727.5
-5.14
9
Ý
0
34
1724.6
5.78
10
Croatia
0
34
1721.07
3.5
11
Mỹ
2
5
1681.13
19.43
12
Colombia
2
5
1664.28
8.99
13
Morocco
-1
6
1661.42
-1.97
14
Mexico
1
5
1661.11
8.41
15
Uruguay
-4
6
1659.39
-6.6
16
Đức
0
34
1644.21
12.99
17
Senegal
0
34
1624.73
3.99
18
Nhật Bản
0
34
1621.88
7.55
19
Thụy Sĩ
0
34
1616.41
2.97
20
Iran
0
34
1613.96
5.73
21
Đan Mạch
0
34
1602.72
1.41
22
Ukraine
2
5
1568.86
15.51
23
Hàn Quốc
-1
6
1563.99
-2.22
24
Australia
-1
6
1563.93
9.11
25
Áo
0
34
1554.86
8.76
26
Hungary
1
5
1532.2
7.07
27
Thụy Điển
-1
6
1531.68
0.55
28
Ba Lan
2
5
1531.49
11.25
29
Wales
0
34
1531.38
9.5
30
Nigeria
-2
6
1520.27
-1.99
31
Ecuador
0
34
1518.22
-0.98
32
Peru
1
5
1515.82
3.14
33
Serbia
-1
6
1514.2
-3.23
34
Qatar
3
5
1507.94
8.6
35
Nga
3
5
1504.02
5.18
36
Séc
4
5
1501.47
7.43
37
Ai Cập
-1
6
1499.72
-0.66
38
Bờ Biển Ngà
1
5
1498.8
4.23
39
Scotland
-5
6
1497.46
-9.43
40
Thổ Nhĩ Kỳ
-5
6
1495.94
-9.34
Xếp hạng
Quốc kỳ
Đội bóng
Xếp hạng lên xuống(tháng trước)
Số điểm
Số điểm lên xuống(tháng trước)
Biểu đồ hướng chẩys
41
Tunisia
0
34
1493.12
1.97
42
Chile
0
34
1491.71
1.89
43
Algeria
0
34
1482.71
2.47
44
Mali
3
5
1477.9
8.09
45
Panama
-1
6
1475.62
0
34
46
Romania
-1
6
1468.17
-4.56
47
Na Uy
-1
6
1467.51
-4.85
48
Slovakia
0
34
1461.55
-4.18
49
Canada
1
5
1461.16
7.4
50
Hy Lạp
-1
6
1457.89
3.94
51
Cameroon
0
34
1452.59
0
34
52
Costa Rica
2
5
1445.38
7.81
53
Saudi Arabia
0
34
1443.53
2.13
54
Venezuela
-2
6
1442.29
-4.91
55
Jamaica
2
5
1435.33
13.79
56
Paraguay
0
34
1430.73
0
34
57
Slovenia
-2
6
1427.84
-3.56
58
Iraq
1
5
1420.47
11.03
59
Nam Phi
-1
6
1407.67
-2.56
60
ĐT CH Ireland
2
5
1399.74
0.14
61
Phần Lan
-1
6
1394.44
-6.87
62
Burkina Faso
-1
6
1390.38
-9.54
63
CHDC Congo
0
34
1388.25
0
34
64
Uzbekistan
2
5
1386.58
10.08
65
Cape Verde
0
34
1383.44
6.38
66
Albania
-2
6
1375.1
-7.59
67
United Arab Emirates
2
5
1366.45
10.9
68
Ghana
-1
6
1358.77
-4.65
69
Bắc Macedonia
-1
6
1354.19
-7.98
70
Montenegro
2
5
1351.72
9.08
71
Jordan
-1
6
1350.21
6.61
72
Iceland
1
5
1346.82
4.25
73
Bắc Ireland
1
5
1341.05
7.88
74
Bosna và Hercegovina
-3
6
1335.6
-7.72
75
Georgia
2
5
1333.76
21.31
76
Guinea
0
34
1324.65
4.23
77
Oman
3
5
1323.23
15.63
78
Israel
-3
6
1311.39
-12.04
79
Guinea Xích Đạo
0
34
1308.03
-2.47
80
Bahrain
2
5
1307.53
10.21
Xếp hạng
Quốc kỳ
Đội bóng
Xếp hạng lên xuống(tháng trước)
Số điểm
Số điểm lên xuống(tháng trước)
Biểu đồ hướng chẩys
81
El Salvador
0
34
1305.02
-1.12
82
Honduras
-4
6
1301.92
-9.51
83
Bulgaria
0
34
1292.59
2.69
84
Gabon
0
34
1287.33
-2.19
85
Bolivia
1
5
1283.88
-0.67
86
Zambia
1
5
1278.26
2.55
87
Luxembourg
-2
6
1277.94
-7.47
88
Trung Quốc
0
34
1275.22
1.44
89
Syria
0
34
1266.52
1.01
90
Haiti
0
34
1262.5
0
34
91
Curacao
0
34
1262.48
0
34
92
Uganda
0
34
1242.15
-4.73
93
Palestine
4
5
1238.66
11.46
94
Angola
-1
6
1235.76
-2.35
95
Armenia
-1
6
1229.18
-7.97
96
Belarus
-1
6
1226.54
-6.26
97
Benin
1
5
1225.68
0.58
98
Trinidad & Tobago
-2
6
1220.65
-7.4
99
Tajikistan
0
34
1216.76
-2.13
100
Kyrgyzstan
4
5
1213.6
16.63
101
Thái Lan
0
34
1208.93
2.21
102
Kosovo
0
34
1205.85
3.08
103
Kazakhstan
-3
6
1203.64
-11.52
104
New Zealand
-1
6
1197.68
0.21
105
Mauritania
1
5
1195.5
1.02
106
Namibia
1
5
1192.13
0
34
107
Kenya
4
5
1191.24
9.32
108
Guatemala
0
34
1188.28
0.11
109
Madagascar
0
34
1185.86
-1.77
110
Mozambique
0
34
1184.49
0
34
111
Congo
1
5
1179.8
0
34
112
Azerbaijan
1
5
1177.83
3.61
113
Togo
3
5
1170.34
4.6
114
Li-bi
6
5
1166.71
7.2
115
Việt Nam
-10
6
1164.54
-30.04
116
Guinea Bissau
2
5
1163.44
-0.57
117
Comoros
4
5
1163.02
6.57
118
Triều Tiên
-4
6
1160.57
-7.55
119
Tanzania
0
34
1159.81
-1.17
120
Lebanon
-5
6
1158.96
-9.11
Xếp hạng
Quốc kỳ
Đội bóng
Xếp hạng lên xuống(tháng trước)
Số điểm
Số điểm lên xuống(tháng trước)
Biểu đồ hướng chẩys
121
Ấn Độ
-4
6
1145.94
-19.23
122
Zimbabwe
2
5
1143.66
-0.9
123
Estonia
0
34
1141.13
-7.63
124
Síp
1
5
1141.03
-2.39
125
Malawi
-3
6
1140.93
-8.47
126
Sierra Leone
0
34
1137.36
0
34
127
Sudan
0
34
1129.32
0.58
128
Trung Phi
1
5
1128.17
6.83
129
Niger
-1
6
1125.5
-2.25
130
Gambia
0
34
1114.8
0
34
131
Rwanda
2
5
1112.44
5.4
132
Solomon Islands
-1
6
1111.02
-2.55
133
Faroe Islands
2
5
1103.43
1.33
134
Indonesia
8
5
1102.7
30.04
135
Nicaragua
-1
6
1102.54
-1.72
136
Latvia
0
34
1095.91
-1.93
137
Lithuania
1
5
1095.23
8.3
138
Malaysia
-6
6
1094.54
-15.63
139
Kuwait
-2
6
1085.46
-8.59
140
Burundi
0
34
1081.63
-4.2
141
Philippines
-2
6
1075.14
-11.03
142
Antigua & Barbuda
0
34
1072.66
0
34
143
Turkmenistan
-2
6
1072.52
-5.73
144
Surinam
0
34
1071.85
0
34
145
Ethiopia
0
34
1068.48
-0.31
146
Botswana
0
34
1065.07
0.57
147
St. Kitts and Nevis
0
34
1056.61
-0.44
148
Eswatini
1
5
1048.89
3.01
149
Lesotho
-1
6
1047.58
0.31
150
Dominican Republic
0
34
1042.86
2.09
151
Afghanistan
7
5
1036.92
19.24
152
Liberia
0
34
1029.58
5.47
153
Moldova
2
5
1028.85
6.25
154
Guyana
3
5
1020.31
2.17
155
Singapore
1
5
1019.06
-1.44
156
Yemen
-5
6
1017.05
-10.89
157
Hong Kong TrungQuốc
-3
6
1012.83
-10.08
158
New Caledonia
1
5
1008.92
0
34
159
ĐàiBắc TrungQuốc
-6
6
1007.3
-16.63
160
Puerto Rico
0
34
1006.35
-0.84
Xếp hạng
Quốc kỳ
Đội bóng
Xếp hạng lên xuống(tháng trước)
Số điểm
Số điểm lên xuống(tháng trước)
Biểu đồ hướng chẩys
161
Maldives
0
34
1003.48
0
34
162
Tahiti
1
5
999.48
0
34
163
Myanmar
-1
6
999.46
-1
6
164
Andorra
0
34
998.75
0.75
165
Saint Lucia
2
5
988.67
0
34
166
Papua New Guinea
-1
6
985.32
-5.29
167
Nam Sudan
-1
6
984.65
-4.64
168
Fiji
0
34
983.81
2.55
169
Cuba
0
34
980.65
0
34
170
Bermuda
1
5
974.3
1.94
171
Malta
1
5
973.14
5.85
172
Vanuatu
-2
6
972.14
-8.19
173
St. Vincent & Grenadines
0
34
953.47
0
34
174
Grenada
0
34
950.99
0
34
175
Montserrat
1
5
946.08
0
34
176
Chad
5
5
945.92
25.55
177
Barbados
1
5
943.8
0
34
178
Nepal
-3
6
937.84
-10.21
179
Cambodia
0
34
925.4
-6.07
180
Dominica
0
34
922.25
0
34
181
Samoa
5
5
920.54
23.76
182
Belize
0
34
919.52
0.84
183
Mauritius
-6
6
919.4
-25.55
184
Bangladesh
-1
6
905.3
-11.45
185
Bhutan
-1
6
904.1
-8.92
186
Ma Cao, Trung Quốc
1
5
896.62
0
34
187
Cook Islands
-2
6
896.59
-0.71
188
Sao Tome & Principe
3
5
893.58
4.64
189
American Samoa
-1
6
890.97
0
34
190
Lào
-1
6
889.62
0
34
191
Mongolia
-1
6
884.04
-5.12
192
Djibouti
0
34
877.28
-5.48
193
Aruba
0
34
875.82
-3.5
194
Brunei Darussalam
0
34
872.65
2.02
195
Pakistan
0
34
849.94
-6.6
196
Cayman Islands
1
5
847.81
-3.38
197
Seychelles
2
5
845.53
0
34
198
Timor Leste
2
5
843.4
0
34
199
Somalia
-1
6
842.64
-3.02
200
Bahamas
2
5
835.81
0
34
Xếp hạng
Quốc kỳ
Đội bóng
Xếp hạng lên xuống(tháng trước)
Số điểm
Số điểm lên xuống(tháng trước)
Biểu đồ hướng chẩys
201
Tonga
-5
6
833.12
-23.06
202
Liechtenstein
1
5
832.75
-0.26
203
Gibraltar
-2
6
832.5
-8.3
204
Sri Lanka
0
34
829.41
7.38
205
Guam Island
0
34
821.91
0
34
206
Turks & Caicos Islands
0
34
817.03
-1.54
207
British Virgin Islands
0
34
813.31
5.74
208
US Virgin Islands
0
34
797.29
0.51
209
Anguilla
0
34
793.48
7.79
210
San Marino
0
34
742.05
0.44
Eritrea
0
34
855.56
855.56