Bảng xếp hạng FIFA
[Nam Nữ]
       
Được cập nhật:2024-4-7 11:35:6
Xếp hạng Quốc kỳ Đội bóng Xếp hạng lên xuống(tháng trước) Số điểm Số điểm lên xuống(tháng trước) Biểu đồ hướng chẩys
1 Argentina 034 1858 2.8
2 Pháp 034 1840.59 -4.85
3 Bỉ 15 1795.23 -3.23
4 Anh -16 1794.9 -5.15
5 Brazil 034 1788.65 4.56
6 Bồ Đào Nha 15 1748.11 3.05
7 Hà Lan -16 1742.29 -3.19
8 Tây Ban Nha 034 1727.5 -5.14
9 Ý 034 1724.6 5.78
10 Croatia 034 1721.07 3.5
11 Mỹ 25 1681.13 19.43
12 Colombia 25 1664.28 8.99
13 Morocco -16 1661.42 -1.97
14 Mexico 15 1661.11 8.41
15 Uruguay -46 1659.39 -6.6
16 Đức 034 1644.21 12.99
17 Senegal 034 1624.73 3.99
18 Nhật Bản 034 1621.88 7.55
19 Thụy Sĩ 034 1616.41 2.97
20 Iran 034 1613.96 5.73
21 Đan Mạch 034 1602.72 1.41
22 Ukraine 25 1568.86 15.51
23 Hàn Quốc -16 1563.99 -2.22
24 Australia -16 1563.93 9.11
25 Áo 034 1554.86 8.76
26 Hungary 15 1532.2 7.07
27 Thụy Điển -16 1531.68 0.55
28 Ba Lan 25 1531.49 11.25
29 Wales 034 1531.38 9.5
30 Nigeria -26 1520.27 -1.99
31 Ecuador 034 1518.22 -0.98
32 Peru 15 1515.82 3.14
33 Serbia -16 1514.2 -3.23
34 Qatar 35 1507.94 8.6
35 Nga 35 1504.02 5.18
36 Séc 45 1501.47 7.43
37 Ai Cập -16 1499.72 -0.66
38 Bờ Biển Ngà 15 1498.8 4.23
39 Scotland -56 1497.46 -9.43
40 Thổ Nhĩ Kỳ -56 1495.94 -9.34
Xếp hạng Quốc kỳ Đội bóng Xếp hạng lên xuống(tháng trước) Số điểm Số điểm lên xuống(tháng trước) Biểu đồ hướng chẩys
41 Tunisia 034 1493.12 1.97
42 Chile 034 1491.71 1.89
43 Algeria 034 1482.71 2.47
44 Mali 35 1477.9 8.09
45 Panama -16 1475.62 034
46 Romania -16 1468.17 -4.56
47 Na Uy -16 1467.51 -4.85
48 Slovakia 034 1461.55 -4.18
49 Canada 15 1461.16 7.4
50 Hy Lạp -16 1457.89 3.94
51 Cameroon 034 1452.59 034
52 Costa Rica 25 1445.38 7.81
53 Saudi Arabia 034 1443.53 2.13
54 Venezuela -26 1442.29 -4.91
55 Jamaica 25 1435.33 13.79
56 Paraguay 034 1430.73 034
57 Slovenia -26 1427.84 -3.56
58 Iraq 15 1420.47 11.03
59 Nam Phi -16 1407.67 -2.56
60 ĐT CH Ireland 25 1399.74 0.14
61 Phần Lan -16 1394.44 -6.87
62 Burkina Faso -16 1390.38 -9.54
63 CHDC Congo 034 1388.25 034
64 Uzbekistan 25 1386.58 10.08
65 Cape Verde 034 1383.44 6.38
66 Albania -26 1375.1 -7.59
67 United Arab Emirates 25 1366.45 10.9
68 Ghana -16 1358.77 -4.65
69 Bắc Macedonia -16 1354.19 -7.98
70 Montenegro 25 1351.72 9.08
71 Jordan -16 1350.21 6.61
72 Iceland 15 1346.82 4.25
73 Bắc Ireland 15 1341.05 7.88
74 Bosna và Hercegovina -36 1335.6 -7.72
75 Georgia 25 1333.76 21.31
76 Guinea 034 1324.65 4.23
77 Oman 35 1323.23 15.63
78 Israel -36 1311.39 -12.04
79 Guinea Xích Đạo 034 1308.03 -2.47
80 Bahrain 25 1307.53 10.21
Xếp hạng Quốc kỳ Đội bóng Xếp hạng lên xuống(tháng trước) Số điểm Số điểm lên xuống(tháng trước) Biểu đồ hướng chẩys
81 El Salvador 034 1305.02 -1.12
82 Honduras -46 1301.92 -9.51
83 Bulgaria 034 1292.59 2.69
84 Gabon 034 1287.33 -2.19
85 Bolivia 15 1283.88 -0.67
86 Zambia 15 1278.26 2.55
87 Luxembourg -26 1277.94 -7.47
88 Trung Quốc 034 1275.22 1.44
89 Syria 034 1266.52 1.01
90 Haiti 034 1262.5 034
91 Curacao 034 1262.48 034
92 Uganda 034 1242.15 -4.73
93 Palestine 45 1238.66 11.46
94 Angola -16 1235.76 -2.35
95 Armenia -16 1229.18 -7.97
96 Belarus -16 1226.54 -6.26
97 Benin 15 1225.68 0.58
98 Trinidad & Tobago -26 1220.65 -7.4
99 Tajikistan 034 1216.76 -2.13
100 Kyrgyzstan 45 1213.6 16.63
101 Thái Lan 034 1208.93 2.21
102 Kosovo 034 1205.85 3.08
103 Kazakhstan -36 1203.64 -11.52
104 New Zealand -16 1197.68 0.21
105 Mauritania 15 1195.5 1.02
106 Namibia 15 1192.13 034
107 Kenya 45 1191.24 9.32
108 Guatemala 034 1188.28 0.11
109 Madagascar 034 1185.86 -1.77
110 Mozambique 034 1184.49 034
111 Congo 15 1179.8 034
112 Azerbaijan 15 1177.83 3.61
113 Togo 35 1170.34 4.6
114 Li-bi 65 1166.71 7.2
115 Việt Nam -106 1164.54 -30.04
116 Guinea Bissau 25 1163.44 -0.57
117 Comoros 45 1163.02 6.57
118 Triều Tiên -46 1160.57 -7.55
119 Tanzania 034 1159.81 -1.17
120 Lebanon -56 1158.96 -9.11
Xếp hạng Quốc kỳ Đội bóng Xếp hạng lên xuống(tháng trước) Số điểm Số điểm lên xuống(tháng trước) Biểu đồ hướng chẩys
121 Ấn Độ -46 1145.94 -19.23
122 Zimbabwe 25 1143.66 -0.9
123 Estonia 034 1141.13 -7.63
124 Síp 15 1141.03 -2.39
125 Malawi -36 1140.93 -8.47
126 Sierra Leone 034 1137.36 034
127 Sudan 034 1129.32 0.58
128 Trung Phi 15 1128.17 6.83
129 Niger -16 1125.5 -2.25
130 Gambia 034 1114.8 034
131 Rwanda 25 1112.44 5.4
132 Solomon Islands -16 1111.02 -2.55
133 Faroe Islands 25 1103.43 1.33
134 Indonesia 85 1102.7 30.04
135 Nicaragua -16 1102.54 -1.72
136 Latvia 034 1095.91 -1.93
137 Lithuania 15 1095.23 8.3
138 Malaysia -66 1094.54 -15.63
139 Kuwait -26 1085.46 -8.59
140 Burundi 034 1081.63 -4.2
141 Philippines -26 1075.14 -11.03
142 Antigua & Barbuda 034 1072.66 034
143 Turkmenistan -26 1072.52 -5.73
144 Surinam 034 1071.85 034
145 Ethiopia 034 1068.48 -0.31
146 Botswana 034 1065.07 0.57
147 St. Kitts and Nevis 034 1056.61 -0.44
148 Eswatini 15 1048.89 3.01
149 Lesotho -16 1047.58 0.31
150 Dominican Republic 034 1042.86 2.09
151 Afghanistan 75 1036.92 19.24
152 Liberia 034 1029.58 5.47
153 Moldova 25 1028.85 6.25
154 Guyana 35 1020.31 2.17
155 Singapore 15 1019.06 -1.44
156 Yemen -56 1017.05 -10.89
157 Hong Kong TrungQuốc -36 1012.83 -10.08
158 New Caledonia 15 1008.92 034
159 ĐàiBắc TrungQuốc -66 1007.3 -16.63
160 Puerto Rico 034 1006.35 -0.84
Xếp hạng Quốc kỳ Đội bóng Xếp hạng lên xuống(tháng trước) Số điểm Số điểm lên xuống(tháng trước) Biểu đồ hướng chẩys
161 Maldives 034 1003.48 034
162 Tahiti 15 999.48 034
163 Myanmar -16 999.46 -16
164 Andorra 034 998.75 0.75
165 Saint Lucia 25 988.67 034
166 Papua New Guinea -16 985.32 -5.29
167 Nam Sudan -16 984.65 -4.64
168 Fiji 034 983.81 2.55
169 Cuba 034 980.65 034
170 Bermuda 15 974.3 1.94
171 Malta 15 973.14 5.85
172 Vanuatu -26 972.14 -8.19
173 St. Vincent & Grenadines 034 953.47 034
174 Grenada 034 950.99 034
175 Montserrat 15 946.08 034
176 Chad 55 945.92 25.55
177 Barbados 15 943.8 034
178 Nepal -36 937.84 -10.21
179 Cambodia 034 925.4 -6.07
180 Dominica 034 922.25 034
181 Samoa 55 920.54 23.76
182 Belize 034 919.52 0.84
183 Mauritius -66 919.4 -25.55
184 Bangladesh -16 905.3 -11.45
185 Bhutan -16 904.1 -8.92
186 Ma Cao, Trung Quốc 15 896.62 034
187 Cook Islands -26 896.59 -0.71
188 Sao Tome & Principe 35 893.58 4.64
189 American Samoa -16 890.97 034
190 Lào -16 889.62 034
191 Mongolia -16 884.04 -5.12
192 Djibouti 034 877.28 -5.48
193 Aruba 034 875.82 -3.5
194 Brunei Darussalam 034 872.65 2.02
195 Pakistan 034 849.94 -6.6
196 Cayman Islands 15 847.81 -3.38
197 Seychelles 25 845.53 034
198 Timor Leste 25 843.4 034
199 Somalia -16 842.64 -3.02
200 Bahamas 25 835.81 034
Xếp hạng Quốc kỳ Đội bóng Xếp hạng lên xuống(tháng trước) Số điểm Số điểm lên xuống(tháng trước) Biểu đồ hướng chẩys
201 Tonga -56 833.12 -23.06
202 Liechtenstein 15 832.75 -0.26
203 Gibraltar -26 832.5 -8.3
204 Sri Lanka 034 829.41 7.38
205 Guam Island 034 821.91 034
206 Turks & Caicos Islands 034 817.03 -1.54
207 British Virgin Islands 034 813.31 5.74
208 US Virgin Islands 034 797.29 0.51
209 Anguilla 034 793.48 7.79
210 San Marino 034 742.05 0.44
Eritrea 034 855.56 855.56